Some examples of word usage: absorptivity
1. The absorptivity of the material determines how much light is absorbed and how much is reflected.
- Hệ số hấp thụ của vật liệu xác định việc hấp thụ bao nhiêu ánh sáng và phản chiếu bao nhiêu.
2. The absorptivity of the sponge was tested by measuring how much water it could soak up.
- Hệ số hấp thụ của bọt biển đã được kiểm tra bằng cách đo lường lượng nước mà nó có thể hút được.
3. The absorptivity of the fabric was excellent, making it a great choice for cleaning up spills.
- Hệ số hấp thụ của vải rất tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho việc lau dọn vết tràn.
4. The absorptivity of the soil affects how quickly water can penetrate and be absorbed by plants.
- Hệ số hấp thụ của đất ảnh hưởng đến tốc độ nước có thể xâm nhập và được cỏ cây hấp thụ.
5. The absorptivity of the drug can vary depending on the route of administration.
- Hệ số hấp thụ của thuốc có thể thay đổi tùy thuốc đường uống.
6. Researchers are studying the absorptivity of different materials to improve solar panel efficiency.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về hệ số hấp thụ của các vật liệu khác nhau để cải thiện hiệu suất của tấm năng lượng mặt trời.