Some examples of word usage: abstracted
1. She seemed abstracted during the meeting, as if her mind was elsewhere.
- Cô ấy trông hấp tấp trong cuộc họp, như thể tâm trí cô ấy đang ở nơi khác.
2. His abstracted expression made it clear that he was not paying attention to the lecture.
- Bộ mặt hấp tấp của anh ấy cho thấy rằng anh ấy không chú ý đến bài giảng.
3. The artist was so abstracted in his work that he didn't notice the time passing by.
- Nghệ sĩ bị hấp tấp trong công việc của mình đến nỗi không nhận ra thời gian trôi qua.
4. The student's abstracted behavior in class raised concerns about his academic performance.
- Hành vi hấp tấp của học sinh trong lớp học gây ra lo ngại về hiệu suất học tập của anh ấy.
5. Despite being abstracted by her personal problems, she managed to complete the project on time.
- Mặc dù bị hấp tấp bởi vấn đề cá nhân, cô ấy vẫn kịp hoàn thành dự án đúng hạn.
6. The politician's abstracted demeanor during the debate failed to connect with the audience.
- Thái độ hấp tấp của chính trị gia trong cuộc tranh luận không tạo được liên kết với khán giả.