Some examples of word usage: academia
1. Many scholars choose to pursue a career in academia after completing their studies.
(Many học giả chọn theo đuổi sự nghiệp trong giáo dục sau khi hoàn thành học vấn của mình.)
2. Academia plays a crucial role in advancing knowledge and research in various fields.
(Academia đóng vai trò quan trọng trong việc tiến xa kiến thức và nghiên cứu trong các lĩnh vực khác nhau.)
3. The conference brought together experts from academia and industry to discuss the latest developments in technology.
(Hội nghị đã tập hợp các chuyên gia từ giáo dục và công nghiệp để thảo luận về các phát triển mới nhất trong công nghệ.)
4. She has been a professor in academia for over twenty years, specializing in ancient history.
(Cô đã là giáo sư trong giáo dục trong hơn hai mươi năm, chuyên ngành lịch sử cổ xưa.)
5. Many academic journals are published by academia to share new research findings with the wider community.
(Nhiều tạp chí học thuật được xuất bản bởi giáo dục để chia sẻ các kết quả nghiên cứu mới với cộng đồng rộng lớn.)
6. Academia can be a competitive environment, with scholars striving to publish groundbreaking research and secure funding for their projects.
(Giáo dục có thể là môi trường cạnh tranh, với các học giả cố gắng xuất bản các nghiên cứu đột phá và đảm bảo nguồn tài trợ cho các dự án của họ.)