Some examples of word usage: accruals
1. Accruals are important for accurately reflecting the financial position of a company.
Các khoản tích luỹ quan trọng để phản ánh chính xác vị thế tài chính của một công ty.
2. The accruals for this month have been calculated and recorded in the financial statements.
Các khoản tích luỹ cho tháng này đã được tính toán và ghi vào báo cáo tài chính.
3. Accruals help to match expenses with the revenue they generate in a specific period.
Các khoản tích luỹ giúp phù hợp chi phí với doanh thu mà chúng tạo ra trong một thời kỳ cụ thể.
4. It is important to review and adjust accruals regularly to ensure accurate financial reporting.
Quan trọng là phải xem xét và điều chỉnh các khoản tích luỹ thường xuyên để đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.
5. The company's accruals have increased due to higher expenses this quarter.
Các khoản tích luỹ của công ty đã tăng do chi phí cao hơn trong quý này.
6. Accruals are a common accounting practice used to recognize revenue and expenses as they are incurred, rather than when cash is exchanged.
Các khoản tích luỹ là một phương pháp kế toán phổ biến được sử dụng để công nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, chứ không phải khi có sự trao đổi tiền mặt.