Some examples of word usage: acedia
1. Acedia is a feeling of listlessness and dissatisfaction that can often lead to a lack of motivation.
(Chán chường là cảm giác mệt mỏi và không hài lòng có thể dẫn đến thiếu động lực.)
2. Some people mistake acedia for depression, but they are actually different psychological states.
(Một số người nhầm lẫn chán chường với trầm cảm, nhưng thực tế chúng là hai trạng thái tâm lý khác nhau.)
3. Acedia can be a common experience for those who are feeling overwhelmed or burnt out.
(Chán chường có thể là trải nghiệm phổ biến đối với những người cảm thấy bị áp đảo hoặc kiệt sức.)
4. It's important to address acedia early on before it starts to negatively impact your mental health.
(Quan trọng là phải giải quyết chán chường ngay từ đầu trước khi nó bắt đầu ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của bạn.)
5. Acedia can manifest in physical symptoms such as fatigue, insomnia, and loss of appetite.
(Chán chường có thể biểu hiện qua các triệu chứng vật lý như mệt mỏi, mất ngủ và mất cảm giác thèm ăn.)
6. Seeking support from friends, family, or a mental health professional can help you overcome acedia.
(Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc một chuyên gia sức khỏe tâm thần có thể giúp bạn vượt qua chán chường.)