1. The high acutance of the lens allowed for incredibly sharp images to be captured.
- Sự sắc nét cao của ống kính cho phép chụp được hình ảnh rất sắc nét.
2. The photographer adjusted the settings on their camera to increase the acutance of the final image.
- Nhiếp ảnh gia điều chỉnh cài đặt trên máy ảnh của mình để tăng cường sự sắc nét của hình ảnh cuối cùng.
3. The acutance of the print was enhanced through careful post-processing techniques.
- Sự sắc nét của bản in được cải thiện thông qua các kỹ thuật xử lý hậu kỳ cẩn thận.
4. Some photographers prefer a higher level of acutance in their images for a more detailed look.
- Một số nhiếp ảnh gia ưa thích mức độ sắc nét cao hơn trong hình ảnh của họ để có cái nhìn chi tiết hơn.
5. The acutance of the digital file was adjusted before printing to ensure a crisp final result.
- Sự sắc nét của tập tin số đã được điều chỉnh trước khi in để đảm bảo kết quả cuối cùng rõ ràng.
6. The acutance of the image was noticeably improved after the photographer used a sharpening tool in post-processing.
- Sự sắc nét của hình ảnh được cải thiện đáng kể sau khi nhiếp ảnh gia sử dụng công cụ làm mịn trong quá trình xử lý hậu kỳ.
An acutance antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with acutance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của acutance