1. "Old adages often contain wisdom passed down through generations."
-> "Những câu tục ngữ cũ thường chứa đựng sự khôn ngoan được truyền lại qua các thế hệ."
2. "One of my favorite adages is 'actions speak louder than words'."
-> "Một trong những câu tục ngữ yêu thích của tôi là 'hành động nói lên điều nhiều hơn lời nói'."
3. "There is truth in the old adage 'patience is a virtue'."
-> "Có sự thật trong câu tục ngữ 'kiên nhẫn là một đức tính'."
4. "Many adages are based on common sense and life experience."
-> "Nhiều câu tục ngữ dựa trên lẽ thông thường và kinh nghiệm sống."
5. "Adages often offer guidance and advice in a concise manner."
-> "Các câu tục ngữ thường cung cấp hướng dẫn và lời khuyên một cách súc tích."
6. "It's important to consider the context in which adages are used."
-> "Quan trọng khi xem xét ngữ cảnh mà câu tục ngữ được sử dụng."
An adages antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with adages, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của adages