Some examples of word usage: advancing
1. The army is advancing towards the enemy's stronghold.
Quân đội đang tiến vào trụ sở của địch.
2. Technology is constantly advancing, leading to new discoveries and innovations.
Công nghệ đang liên tục tiến bộ, dẫn đến những phát hiện và sáng tạo mới.
3. The advancing storm clouds signaled an incoming thunderstorm.
Những đám mây bão tiến tới báo hiệu một cơn bão sắp đến.
4. The company is advancing its expansion plans into new markets.
Công ty đang tiến hành kế hoạch mở rộng vào các thị trường mới.
5. She felt a sense of accomplishment as she saw her skills advancing with each practice session.
Cô ấy cảm thấy hài lòng khi thấy kỹ năng của mình tiến triển sau mỗi buổi tập luyện.
6. The advancing age of the building led to concerns about its structural integrity.
Tuổi đời ngày càng tăng của tòa nhà gây ra lo ngại về tính cứng vững của nó.