1. I saw some interesting adverts on TV last night.
Tôi đã thấy một số quảng cáo thú vị trên TV đêm qua.
2. Adverts are a common way for businesses to promote their products.
Quảng cáo là một cách phổ biến để các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của họ.
3. Many websites rely on adverts for revenue.
Nhiều trang web dựa vào quảng cáo để có doanh thu.
4. The company spent a lot of money on their latest adverts.
Công ty đã chi nhiều tiền cho các quảng cáo mới nhất của họ.
5. I always skip adverts when watching videos online.
Tôi luôn bỏ qua quảng cáo khi xem video trực tuyến.
6. Adverts play a big role in influencing consumer behavior.
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng.
An adverts antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with adverts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của adverts