Some examples of word usage: aesthetically
1. The building was designed aesthetically, with clean lines and modern materials.
Căn nhà được thiết kế một cách thẩm mĩ, với các đường nét sạch sẽ và vật liệu hiện đại.
2. The artist focused on creating pieces that were aesthetically pleasing to the eye.
Nghệ sĩ tập trung vào việc tạo ra những tác phẩm thẩm mĩ mà mắt thích thú.
3. The garden was landscaped aesthetically, with a variety of colorful flowers and plants.
Vườn được thiết kế thẩm mĩ, với nhiều loại hoa và cây nhiều màu sắc.
4. The furniture in the room was arranged aesthetically, creating a harmonious and inviting atmosphere.
Đồ đạc trong phòng được sắp xếp một cách thẩm mĩ, tạo ra một không gian hài hòa và đẹp mắt.
5. The menu at the restaurant was not only delicious but also aesthetically presented.
Thực đơn tại nhà hàng không chỉ ngon mà còn được trình bày một cách thẩm mĩ.
6. The film was shot aesthetically, with stunning cinematography and beautiful set designs.
Bộ phim được quay một cách thẩm mĩ, với kỹ xảo hấp dẫn và thiết kế bối cảnh đẹp mắt.