Some examples of word usage: afar
1. I could see the mountains afar in the distance.
Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi xa ở phía xa.
2. The ship sailed afar, exploring new lands.
Con tàu lướt xa, khám phá những vùng đất mới.
3. The sound of laughter echoed from afar.
Tiếng cười vang xa từ phía xa.
4. She gazed afar, lost in thought.
Cô nhìn xa xăm, chìm trong suy nghĩ.
5. The stars shone brightly in the sky afar.
Những ngôi sao sáng lấp lánh trên bầu trời xa.
6. From afar, the castle looked majestic and imposing.
Từ xa, lâu đài trông uy nghi và đáng kính.