Some examples of word usage: affably
1. The host greeted his guests affably, offering them drinks and making them feel welcome.
-> Chủ nhà gặp đón khách mời một cách thân thiện, đưa rượu cho họ và tạo cảm giác thoải mái.
2. Despite the stressful situation, she remained affably calm and composed.
-> Mặc dù tình hình căng thẳng, cô vẫn giữ được bình tĩnh và tự chủ một cách thân thiện.
3. The salesman spoke affably to the customers, trying to build rapport with them.
-> Người bán hàng nói chuyện thân thiện với khách hàng, cố gắng tạo mối quan hệ với họ.
4. The teacher always interacted with her students affably, creating a positive learning environment.
-> Giáo viên luôn giao tiếp với học sinh một cách thân thiện, tạo ra môi trường học tập tích cực.
5. The CEO addressed the employees affably during the company meeting, thanking them for their hard work.
-> Giám đốc điều hành nói chuyện với nhân viên một cách thân thiện trong cuộc họp công ty, cảm ơn họ vì công việc chăm chỉ.
6. The elderly couple smiled affably at the young children playing in the park.
-> Cặp vợ chồng già mỉm cười thân thiện với các em nhỏ đang chơi trong công viên.