Some examples of word usage: affinities
1. They discovered they had many affinities, including a love for hiking and a passion for photography.
Họ phát hiện họ có nhiều điểm tương đồng, bao gồm sở thích đi bộ đường dài và niềm đam mê chụp ảnh.
2. The two artists had artistic affinities that were evident in their similar painting styles.
Hai nghệ sĩ có sự liên kết nghệ thuật rõ ràng trong phong cách vẽ tương tự của họ.
3. She felt an instant affinity with the new student, as they both shared a love for literature.
Cô ấy cảm thấy một sự gần gũi ngay lập tức với học sinh mới, vì họ cùng chia sẻ niềm yêu thích với văn học.
4. Despite their differences, they had a deep affinity for one another that kept their friendship strong.
Mặc dù có sự khác biệt, họ vẫn có một sự gần gũi sâu sắc với nhau giữ cho tình bạn của họ vững chắc.
5. The scientist studied the chemical affinities between different elements to understand their reactions.
Nhà khoa học nghiên cứu về sự tương đồng hóa học giữa các nguyên tố khác nhau để hiểu về phản ứng của chúng.
6. The author's writing style showed affinities with the works of famous poets from the Romantic era.
Phong cách viết của tác giả đã thể hiện sự tương đồng với các tác phẩm của những nhà thơ nổi tiếng từ thời kỳ Lãng mạn.