1. The wine had a bitter aftertaste that lingered on my palate.
- Rượu vang có vị đắng sau hậu vị còn lưu lại trên khẩu vị của tôi.
2. The coffee left a strong aftertaste of burnt beans in my mouth.
- Cà phê để lại một hậu vị mạnh mẽ của hạt cà phê bị cháy trong miệng tôi.
3. The dish had a strange aftertaste that I couldn't quite place.
- Món ăn có một hậu vị lạ mà tôi không thể nào xác định được.
4. The medicine had a metallic aftertaste that made it hard to swallow.
- Thuốc có một hậu vị kim loại làm cho việc nuốt khó khăn.
5. The cake had a sweet aftertaste that reminded me of childhood birthday parties.
- Chiếc bánh có một hậu vị ngọt ngào nhắc tôi về các bữa tiệc sinh nhật thời thơ ấu.
6. The beer left a bitter aftertaste that I tried to wash away with water.
- Bia để lại một hậu vị đắng mà tôi cố gắng rửa sạch bằng nước.
An aftertaste antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with aftertaste, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của aftertaste