Some examples of word usage: aggressively
1. The company aggressively marketed its new product to increase sales.
Công ty đã quảng cáo sản phẩm mới một cách quyết liệt để tăng doanh số bán hàng.
2. The team played aggressively on defense, causing turnovers and scoring opportunities.
Đội chơi một cách quyết liệt trên phòng thủ, gây ra các lỗi và cơ hội ghi bàn.
3. The manager dealt with the difficult situation aggressively, taking immediate action to resolve it.
Quản lý đã xử lý tình huống khó khăn một cách quyết liệt, thực hiện hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.
4. The player aggressively pursued the ball, never giving up on a play.
Người chơi đã săn bóng một cách quyết liệt, không bao giờ từ bỏ trong mỗi tình huống.
5. The politician spoke aggressively during the debate, trying to assert his position.
Chính trị gia đã phát biểu một cách quyết liệt trong cuộc tranh luận, cố gắng khẳng định quan điểm của mình.
6. The dog barked aggressively at the stranger, protecting its territory.
Con chó sủa một cách quyết liệt với người lạ, bảo vệ lãnh thổ của mình.