Some examples of word usage: alike
1. The twins look so alike that sometimes even their own parents have trouble telling them apart.
=> Cặp sinh đôi trông giống nhau đến mức đôi khi ngay cả cha mẹ họ cũng khó phân biệt được.
2. The two books may have different covers, but their content is alike in many ways.
=> Hai quyển sách có thể có bìa khác nhau, nhưng nội dung của chúng giống nhau ở nhiều điểm.
3. The two countries share a lot of cultural similarities, making them feel alike in many aspects.
=> Hai quốc gia có nhiều điểm tương đồng về văn hóa, khiến họ cảm thấy giống nhau ở nhiều khía cạnh.
4. In many ways, the two brothers are very alike in their personalities and interests.
=> Ở nhiều mặt, hai anh em trai rất giống nhau về tính cách và sở thích.
5. The two recipes may use different ingredients, but the end result tastes alike.
=> Hai công thức nấu ăn có thể sử dụng các nguyên liệu khác nhau, nhưng kết quả cuối cùng cũng giống nhau về hương vị.
6. Despite appearing very different on the outside, the two buildings are alike in their structural design.
=> Mặc dù trông rất khác nhau bên ngoài, hai tòa nhà giống nhau về thiết kế cấu trúc của chúng.