Some examples of word usage: allegorist
1. The allegorist used symbols and metaphors to convey deeper meanings in his stories.
Người biểu tượng học đã sử dụng biểu tượng và phép ẩn dụ để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc trong câu chuyện của mình.
2. As an allegorist, she often drew parallels between the characters in her novels and real-life political figures.
Với tư cách là một người biểu tượng học, cô thường vẽ ra những sự tương đồng giữa các nhân vật trong tiểu thuyết của mình và các nhân vật chính trị trong cuộc sống thực.
3. The allegorist's work was praised for its intricate symbolism and thought-provoking themes.
Công việc của người biểu tượng học đã được khen ngợi vì biểu tượng phức tạp và các chủ đề đáng suy ngẫm.
4. Many readers appreciate the allegorist's ability to weave allegorical elements into their narratives seamlessly.
Nhiều độc giả đánh giá cao khả năng của người biểu tượng học khi xen vào câu chuyện của họ những yếu tố biểu tượng một cách hài hòa.
5. The allegorist's stories often require readers to think critically and interpret the hidden meanings behind the symbols.
Câu chuyện của người biểu tượng học thường yêu cầu độc giả suy nghĩ một cách phê phán và giải thích ý nghĩa ẩn sau những biểu tượng.
6. The allegorist's use of allegorical imagery adds layers of complexity to their work, inviting readers to delve deeper into the narrative.
Việc sử dụng hình ảnh biểu tượng của người biểu tượng học tạo thêm nhiều tầng lớp phức tạp cho công việc của họ, mời độc giả khám phá sâu hơn vào câu chuyện.