phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
chia phần, phân phối, định phần
(quân sự) phiên chế
(quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)
Some examples of word usage: allots
1. The teacher allots 30 minutes for each exam question. (Giáo viên phân định 30 phút cho mỗi câu hỏi của bài kiểm tra.)
2. The company allots a budget for employee training each year. (Công ty phân bổ một ngân sách cho việc đào tạo nhân viên hàng năm.)
3. The government allots funds for public infrastructure projects. (Chính phủ phân bổ nguồn kinh phí cho các dự án hạ tầng công cộng.)
4. The team captain allots specific roles to each player. (Đội trưởng phân công các vai trò cụ thể cho mỗi cầu thủ.)
5. The event organizer allots seating arrangements for guests. (Người tổ chức sự kiện sắp xếp chỗ ngồi cho khách mời.)
6. The chef allots time for each dish to be cooked perfectly. (Đầu bếp phân chia thời gian cho mỗi món ăn được nấu hoàn hảo.)
An allots antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with allots, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của allots