Some examples of word usage: already
1. I have already finished my homework. - Tôi đã hoàn thành xong bài tập rồi.
2. Have you already eaten breakfast? - Bạn đã ăn sáng chưa?
3. She has already left for the airport. - Cô ấy đã rời khỏi để đến sân bay rồi.
4. We have already booked our tickets for the concert. - Chúng tôi đã đặt vé cho buổi hòa nhạc rồi.
5. The movie has already started, so we need to hurry. - Bộ phim đã bắt đầu rồi, nên chúng ta cần phải vội.
6. He had already finished his presentation when I arrived. - Anh ấy đã hoàn thành bài thuyết trình của mình khi tôi đến.