Some examples of word usage: ambages
1. He spoke in ambages, never getting to the point.
(Anh ấy nói quanh co, không bao giờ đi vào vấn đề chính.)
2. The politician's speech was full of ambages and vague promises.
(Bài phát biểu của nhà chính trị đầy lời nói vòng vo và những lời hứa mơ hồ.)
3. She tried to avoid giving a direct answer by using ambages.
(Cô ấy cố tránh trả lời trực tiếp bằng cách dùng lời nói vòng vo.)
4. The novel was written in a style that was heavy on ambages and obscure language.
(Cuốn tiểu thuyết được viết theo một phong cách dày về lời nói vòng vo và ngôn ngữ khó hiểu.)
5. The company's statement was filled with ambages, leaving investors confused.
(Tuyên bố của công ty đầy lời nói vòng vo, khiến nhà đầu tư bối rối.)
6. The teacher encouraged the students to speak clearly and avoid ambages in their presentations.
(Giáo viên khuyến khích học sinh nói rõ ràng và tránh sử dụng lời nói vòng vo trong các bài thuyết trình của họ.)
Translate in Vietnamese:
1. Anh ấy nói quanh co, không bao giờ đi vào vấn đề chính.
2. Bài phát biểu của nhà chính trị đầy lời nói vòng vo và những lời hứa mơ hồ.
3. Cô ấy cố tránh trả lời trực tiếp bằng cách dùng lời nói vòng vo.
4. Cuốn tiểu thuyết được viết theo một phong cách dày về lời nói vòng vo và ngôn ngữ khó hiểu.
5. Tuyên bố của công ty đầy lời nói vòng vo, khiến nhà đầu tư bối rối.
6. Giáo viên khuyến khích học sinh nói rõ ràng và tránh sử dụng lời nói vòng vo trong các bài thuyết trình của họ.