Some examples of word usage: ambiguously
1. The instructions were written ambiguously, causing confusion among the participants.
Hướng dẫn được viết một cách không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn cho các người tham gia.
2. His response to the question was ambiguously phrased, leaving room for interpretation.
Phản ứng của anh ta đối với câu hỏi được sử dụng một cách không rõ ràng, tạo nên không gian để hiểu theo nhiều cách.
3. The politician's speech was filled with ambiguously worded promises, leaving many skeptical.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời hứa được viết một cách không rõ ràng, khiến nhiều người hoài nghi.
4. The novel ended ambiguously, leaving readers to speculate about the characters' fates.
Cuốn tiểu thuyết kết thúc một cách không rõ ràng, để lại cho độc giả suy đoán về số phận của nhân vật.
5. The artist's abstract paintings were intentionally created ambiguously, allowing viewers to interpret them in their own way.
Bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ được tạo ra một cách cố ý không rõ ràng, cho phép người xem hiểu theo cách của riêng họ.
6. The terms of the contract were ambiguously written, leading to misunderstandings between the two parties.
Các điều khoản của hợp đồng được viết một cách không rõ ràng, dẫn đến sự hiểu lầm giữa hai bên.