Some examples of word usage: amorously
1. He gazed at her amorously, his eyes filled with desire.
- Anh nhìn cô ấy một cách say đắm, đôi mắt đầy ham muốn.
2. The couple danced amorously under the moonlit sky.
- Cặp đôi nhảy múa một cách say đắm dưới bầu trời trăng sáng.
3. She whispered amorously in his ear, causing him to blush.
- Cô ấy thì thầm một cách say đắm vào tai anh, làm anh phải đỏ mặt.
4. The movie portrayed the characters' amorous relationship in a romantic way.
- Bộ phim mô tả mối quan hệ say đắm của các nhân vật một cách lãng mạn.
5. The young man wrote amorously in his love letter to his crush.
- Chàng trai trẻ viết một cách say đắm trong bức thư tình gửi người yêu.
6. The novel was filled with amorous scenes that captivated readers.
- Cuốn tiểu thuyết đầy những cảnh tình cảm say đắm đã thu hút độc giả.
1. Anh nhìn cô ấy một cách say đắm, đôi mắt đầy ham muốn.
2. Cặp đôi nhảy múa một cách say đắm dưới bầu trời trăng sáng.
3. Cô ấy thì thầm một cách say đắm vào tai anh, làm anh phải đỏ mặt.
4. Bộ phim mô tả mối quan hệ say đắm của các nhân vật một cách lãng mạn.
5. Chàng trai trẻ viết một cách say đắm trong bức thư tình gửi người yêu.
6. Cuốn tiểu thuyết đầy những cảnh tình cảm say đắm đã thu hút độc giả.