1. She has an analytical mind and can solve complex problems quickly.
-> Cô ấy có tư duy phân tích và có thể giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng.
2. The report provides a thorough and analytical analysis of the current market trends.
-> Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện và phân tích về xu hướng thị trường hiện tại.
3. His analytical skills helped him excel in his career as a data analyst.
-> Kỹ năng phân tích của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong sự nghiệp của mình là một chuyên gia phân tích dữ liệu.
4. The professor is known for his analytical approach to teaching difficult concepts.
-> Giáo sư nổi tiếng với cách tiếp cận phân tích của mình khi giảng dạy các khái niệm khó khăn.
5. The company hired an analytical team to assess the potential risks of the new project.
-> Công ty đã thuê một nhóm phân tích để đánh giá những rủi ro tiềm năng của dự án mới.
6. She prefers an analytical approach when making important decisions.
-> Cô ấy thích cách tiếp cận phân tích khi đưa ra các quyết định quan trọng.
An analytical antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with analytical, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của analytical