(nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa
to be the anchorage of someone's hope: là người mà ai đặt tất cả hy vọng vào
Some examples of word usage: anchorages
1. The boat was safely moored in one of the many anchorages along the coast.
(Tàu được neo đậu an toàn tại một trong những cảng neo dọc theo bờ biển.)
2. We found a secluded anchorage where we could spend the night in peace.
(Chúng tôi tìm thấy một nơi neo hẻo lánh nơi chúng tôi có thể ở qua đêm trong yên bình.)
3. The anchorages in this area are known for their stunning views and calm waters.
(Các cảng neo trong khu vực này được biết đến với cảnh đẹp và nước yên bình.)
4. Sailors often rely on anchorages to secure their boats during storms.
(Người lái tàu thường phải dựa vào các cảng neo để cố định tàu của họ trong những trận bão.)
5. The harbor master provided us with a map of all the anchorages in the bay.
(Người quản lý cảng đã cung cấp cho chúng tôi một bản đồ của tất cả các cảng neo trong vịnh.)
6. The coast guard patrols the anchorages to ensure the safety of all vessels in the area.
(Cảnh sát biển tuần tra các cảng neo để đảm bảo an toàn cho tất cả các tàu thuyền trong khu vực.)
Translation into Vietnamese:
1. Chiếc thuyền được neo đậu an toàn tại một trong những cảng neo dọc theo bờ biển.
2. Chúng tôi tìm thấy một nơi neo hẻo lánh nơi chúng tôi có thể ở qua đêm trong yên bình.
3. Các cảng neo trong khu vực này được biết đến với cảnh đẹp và nước yên bình.
4. Người lái tàu thường phải dựa vào các cảng neo để cố định tàu của họ trong những trận bão.
5. Người quản lý cảng đã cung cấp cho chúng tôi một bản đồ của tất cả các cảng neo trong vịnh.
6. Cảnh sát biển tuần tra các cảng neo để đảm bảo an toàn cho tất cả các tàu thuyền trong khu vực.
An anchorages antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with anchorages, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của anchorages