Some examples of word usage: anchoretic
1. The anchoretic lifestyle of living in seclusion and solitude appealed to the monk.
- Lối sống anchoretic của việc sống cô đơn và hẻo lánh thu hút đến nhà tu sĩ.
2. The anchoretic monk spent his days in prayer and meditation.
- Nhà tu sĩ anchoretic dành ngày sống trong cầu nguyện và thiền định.
3. The anchoretic retreat in the mountains was a peaceful sanctuary for those seeking solitude.
- Nơi lánh đời anchoretic trên núi là một nơi yên bình cho những ai đang tìm kiếm sự cô đơn.
4. The anchoretic lifestyle may not be for everyone, as it requires a strong sense of self-discipline.
- Lối sống anchoretic có thể không phù hợp với mọi người, vì nó đòi hỏi sự tự kiểm soát mạnh mẽ.
5. The anchoretic hermit chose to live in isolation to focus on his spiritual growth.
- Người lữ thần anchoretic chọn sống cô lập để tập trung vào sự phát triển tinh thần của mình.
6. The anchoretic practices of fasting and self-denial were seen as ways to achieve enlightenment.
- Những thói quen anchoretic của ăn chay và từ bỏ bản thân được xem như là cách để đạt được sự giác ngộ.