Some examples of word usage: anecdotally
1. Anecdotally, many people have reported feeling more energetic after taking the supplement.
Dưới dạng câu chuyện cá nhân, nhiều người cho biết cảm thấy năng động hơn sau khi sử dụng thêm chất bổ sung.
2. Anecdotally, it seems that most students prefer studying in the library rather than at home.
Nói theo cách truyện kể, dường như hầu hết các sinh viên thích học tập ở thư viện hơn là ở nhà.
3. Anecdotally, the new restaurant in town has been receiving rave reviews from customers.
Câu chuyện cá nhân cho thấy, nhà hàng mới ở thành phố đã nhận được những đánh giá tích cực từ khách hàng.
4. Anecdotally, it is said that eating a banana before bed can help improve sleep quality.
Theo truyện kể, người ta nói rằng ăn một quả chuối trước khi đi ngủ có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
5. Anecdotally, many people believe that drinking green tea can boost metabolism.
Theo câu chuyện cá nhân, nhiều người tin rằng uống trà xanh có thể tăng cường quá trình trao đổi chất.
6. Anecdotally, it is rumored that the local bakery makes the best pastries in town.
Theo truyền tai, người ta đồn rằng tiệm bánh địa phương là nơi sản xuất ra những món bánh ngon nhất thành phố.