Some examples of word usage: angles
1. The artist carefully studied the angles of the building before starting his sketch.
Họa sĩ đã cẩn thận nghiên cứu các góc của toà nhà trước khi bắt đầu vẽ.
2. The photographer adjusted the camera to capture the perfect angles of the sunset.
Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh máy ảnh để bắt lấy góc chụp hoàn hảo của hoàng hôn.
3. When solving geometry problems, it's important to understand the different types of angles.
Khi giải các bài toán hình học, quan trọng là phải hiểu rõ các loại góc khác nhau.
4. The detective examined the crime scene from all angles to gather clues.
Thám tử đã kiểm tra hiện trường tội phạm từ mọi góc độ để thu thập dấu vết.
5. The basketball player practiced shooting from different angles to improve his accuracy.
Vận động viên bóng rổ tập bắn từ các góc độ khác nhau để nâng cao độ chính xác.
6. The architect designed the building with unique angles to create a modern and dynamic look.
Kiến trúc sư đã thiết kế toà nhà với các góc độ độc đáo để tạo ra vẻ hiện đại và năng động.
Translated into Vietnamese:
1. Họa sĩ đã cẩn thận nghiên cứu các góc của toà nhà trước khi bắt đầu vẽ.
2. Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh máy ảnh để bắt lấy góc chụp hoàn hảo của hoàng hôn.
3. Khi giải các bài toán hình học, quan trọng là phải hiểu rõ các loại góc khác nhau.
4. Thám tử đã kiểm tra hiện trường tội phạm từ mọi góc độ để thu thập dấu vết.
5. Vận động viên bóng rổ tập bắn từ các góc độ khác nhau để nâng cao độ chính xác.
6. Kiến trúc sư đã thiết kế toà nhà với các góc độ độc đáo để tạo ra vẻ hiện đại và năng động.