Some examples of word usage: anisotropic
1. The material's properties are highly anisotropic, meaning they vary depending on the direction of measurement.
(Tính chất của vật liệu là rất không đồng hướng, có nghĩa là chúng thay đổi tùy theo hướng đo.)
2. Anisotropic crystals exhibit different optical properties when viewed from different angles.
(Các tinh thể không đồng hướng thể hiện các tính chất quang học khác nhau khi được nhìn từ các góc khác nhau.)
3. Researchers are studying the anisotropic behavior of magnetic fields in certain materials.
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi không đồng hướng của trường từ trong một số vật liệu.)
4. The anisotropic nature of wood makes it strong along the grain but weak across it.
(Tính chất không đồng hướng của gỗ khiến nó mạnh theo sợi nhưng yếu ngang.)
5. Engineers must take into account the anisotropic properties of the material when designing new products.
(Các kỹ sư phải tính đến các tính chất không đồng hướng của vật liệu khi thiết kế sản phẩm mới.)
6. Anisotropic materials are commonly used in aerospace applications due to their unique properties.
(Các vật liệu không đồng hướng thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ vì tính chất đặc biệt của chúng.)
translated in Vietnamese:
1. Tính chất của vật liệu là rất không đồng hướng, có nghĩa là chúng thay đổi tùy theo hướng đo.
2. Các tinh thể không đồng hướng thể hiện các tính chất quang học khác nhau khi được nhìn từ các góc khác nhau.
3. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi không đồng hướng của trường từ trong một số vật liệu.
4. Tính chất không đồng hướng của gỗ khiến nó mạnh theo sợi nhưng yếu ngang.
5. Các kỹ sư phải tính đến các tính chất không đồng hướng của vật liệu khi thiết kế sản phẩm mới.
6. Các vật liệu không đồng hướng thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ vì tính chất đặc biệt của chúng.