Some examples of word usage: annulated
1. The snake had a beautiful annulated pattern on its scales.
(Con rắn có một họa tiết vòng tròn đẹp trên vảy của nó.)
2. The caterpillar was annulated with bright colors to warn predators of its toxicity.
(Sâu bướm được trang trí với các màu sắc sáng để cảnh báo kẻ săn mồi về độc tính của nó.)
3. The tree trunk was annulated with rings showing its age.
(Thân cây được đánh dấu với các vòng tròn cho thấy tuổi đời của nó.)
4. The annulated design on the vase was intricate and eye-catching.
(Họa tiết vòng tròn trên lọ hoa rất tinh tế và thu hút.)
5. The annulated pattern on the carpet added a touch of elegance to the room.
(Họa tiết vòng tròn trên thảm tạo thêm một chút thanh lịch cho căn phòng.)
6. The annulated necklace shimmered in the sunlight, drawing attention to its intricate design.
(Vòng cổ được trang trí vòng tròn lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, thu hút sự chú ý đến thiết kế phức tạp của nó.)
Translate into Vietnamese:
1. Con rắn có một họa tiết vòng tròn đẹp trên vảy của nó.
2. Sâu bướm được trang trí với các màu sắc sáng để cảnh báo kẻ săn mồi về độc tính của nó.
3. Thân cây được đánh dấu với các vòng tròn cho thấy tuổi đời của nó.
4. Họa tiết vòng tròn trên lọ hoa rất tinh tế và thu hút.
5. Họa tiết vòng tròn trên thảm tạo thêm một chút thanh lịch cho căn phòng.
6. Vòng cổ được trang trí vòng tròn lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, thu hút sự chú ý đến thiết kế phức tạp của nó.