1. The new medication has been proven to be highly antidepressive in clinical trials.
- Thuốc mới đã được chứng minh là có tác dụng chống trầm cảm cao trong các thử nghiệm lâm sàng.
2. Regular exercise has been shown to have antidepressive effects on mood and mental health.
- Tập thể dục đều đặn đã được chứng minh có tác dụng chống trầm cảm đối với tâm trạng và sức khỏe tinh thần.
3. Some people find that spending time in nature can be very antidepressive.
- Một số người cảm thấy rằng việc dành thời gian ở nơi thiên nhiên có thể giúp chống lại tình trạng trầm cảm.
4. Music therapy has been used as an antidepressive treatment for patients with depression.
- Âm nhạc được sử dụng như một phương pháp điều trị chống trầm cảm cho bệnh nhân mắc bệnh trầm cảm.
5. The therapist recommended mindfulness meditation as an antidepressive practice for managing stress.
- Chuyên gia tư vấn khuyên tập thiền chú ý như một phương pháp chống trầm cảm để quản lý căng thẳng.
6. Some herbal supplements are believed to have natural antidepressive properties.
- Một số loại thảo dược được tin rằng có tính chất chống trầm cảm tự nhiên.
An antidepressive antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with antidepressive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của antidepressive