1. The politician's antihomosexual remarks sparked a backlash from the LGBTQ+ community.
-> Các phát ngôn chống đồng tính của nhà chính trị đã gây ra phản ứng phản đối từ cộng đồng LGBTQ+.
2. The company's antihomosexual policies have led to boycotts from customers.
-> Chính sách chống đồng tính của công ty đã dẫn đến sự tẩy chay từ phía khách hàng.
3. Many countries have laws that are considered antihomosexual.
-> Nhiều quốc gia có luật pháp được coi là chống đồng tính.
4. The religious leader's antihomosexual teachings have been criticized for promoting discrimination.
-> Các giảng dạy chống đồng tính của lãnh đạo tôn giáo đã bị chỉ trích vì khuyến khích phân biệt đối xử.
5. The student faced backlash from classmates after making antihomosexual comments.
-> Học sinh đã phải đối mặt với phản ứng phản đối từ bạn học sau khi đưa ra những bình luận chống đồng tính.
6. The organization's antihomosexual stance has caused controversy within the community.
-> Thái độ chống đồng tính của tổ chức đã gây ra tranh cãi trong cộng đồng.
An antihomosexual antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with antihomosexual, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của antihomosexual