Some examples of word usage: antiphonally
1. The choir sang antiphonally, with one group responding to the other in perfect harmony.
- Dàn hợp xướng hát theo kiểu đối đáp, với một nhóm phản ứng với nhóm khác một cách hoàn hảo.
2. The two soloists performed antiphonally, their voices weaving together in a beautiful duet.
- Hai ca sĩ solo biểu diễn theo kiểu đối đáp, giọng hát của họ xen kẽ nhau trong một duet tuyệt vời.
3. The congregation recited the prayers antiphonally, with one side saying a line and the other side responding.
- Những người tụ tập đọc kinh theo kiểu đối đáp, một bên đọc một dòng và bên còn lại phản ứng.
4. The actors on stage delivered their lines antiphonally, creating a sense of tension and drama.
- Các diễn viên trên sân khấu trình diễn cụt câu của mình theo kiểu đối đáp, tạo ra cảm giác căng thẳng và kịch tính.
5. The monks chanted antiphonally during the religious ceremony, their voices echoing through the ancient halls.
- Các thầy tu ngâm thánh ca theo kiểu đối đáp trong lễ nghi tôn giáo, giọng hát của họ vang vọng qua những hành lang cổ kính.
6. The children sang antiphonally in the school choir, their voices blending together in a joyful melody.
- Các em nhỏ hát theo kiểu đối đáp trong dàn hợp xướng của trường, giọng hát của họ hòa quyện vào một giai điệu vui vẻ.