Some examples of word usage: antiromantic
1. She was known for her antiromantic views on love and relationships.
- Cô ấy nổi tiếng với quan điểm chống lãng mạn về tình yêu và mối quan hệ.
2. The film was a refreshing change from the typical romantic comedies, with its antiromantic storyline.
- Bộ phim là một sự thay đổi đáng chú ý so với những bộ phim hài lãng mạn thông thường, với cốt truyện chống lãng mạn.
3. He was considered an antiromantic poet, focusing more on realism and social issues in his work.
- Anh ta được coi là một nhà thơ chống lãng mạn, tập trung nhiều vào hiện thực và vấn đề xã hội trong tác phẩm của mình.
4. The protagonist of the novel had an antiromantic attitude towards love, believing it to be fleeting and unreliable.
- Nhân vật chính trong tiểu thuyết có thái độ chống lãng mạn với tình yêu, tin rằng tình yêu là thoáng qua và không đáng tin cậy.
5. The artist's antiromantic paintings captured the harsh realities of urban life in a raw and unfiltered way.
- Những bức tranh chống lãng mạn của họ thể hiện sự thực khắc nghiệt của cuộc sống đô thị một cách chân thực và không lọc lừa.
6. Despite her antiromantic beliefs, she couldn't help but feel a twinge of longing when she saw the couple holding hands.
- Mặc dù có niềm tin chống lãng mạn, cô không thể không cảm thấy một chút khát khao khi nhìn thấy cặp đôi nắm tay nhau.