have you anything to drink?: anh có gì để uống không?
is there anything to do?: có việc gì làm không?
he doesn't do anything: hắn không làm gì hết
without doing anything whatever: không làm một việc gì hết
bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)
anything you like: bất cứ cái gì mà anh thích
anything else: bất cứ vật nào khác
if anything should happen to him: nếu có việc gì xảy ra cho nó
anything but: là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào
he is anything but a coward: hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn
he is anything but good: hắn không tốt chút nào
if anything: có thể, có lẽ, có thế chăng
if anything, he is worse than yesterday: có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua
like anything
(thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
to run like anything: chạy hết tốc lực
to work like anything: làm việc hết sức mình
Some examples of word usage: anything
1. I don't want anything for my birthday this year. (Tôi không muốn nhận gì vào sinh nhật năm nay.)
2. Is there anything I can do to help you with the project? (Có gì tôi có thể giúp bạn với dự án không?)
3. She can eat anything she wants without gaining weight. (Cô ấy có thể ăn bất cứ thứ gì mà không tăng cân.)
4. I can't find anything in this messy room. (Tôi không thể tìm thấy gì trong căn phòng bừa bộn này.)
5. Do you have anything to declare at customs? (Bạn có gì để khai báo tại hải quan không?)
6. I don't know anything about the new company policy. (Tôi không biết gì về chính sách mới của công ty.)
An anything antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with anything, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của anything