Some examples of word usage: aorist
1. The aorist tense in Greek indicates a simple action in the past.
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Hy Lạp thể hiện một hành động đơn giản trong quá khứ.
2. In Latin, the aorist tense is used to express actions that are completed in the past.
- Trong tiếng Latinh, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
3. The aorist verb form in Russian does not indicate the duration or completion of an action.
- Hình thức động từ quá khứ đơn trong tiếng Nga không chỉ ra thời gian hay hoàn thành của một hành động.
4. Greek verbs have different forms for the aorist and imperfect tenses.
- Các động từ tiếng Hy Lạp có các hình thức khác nhau cho thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn.
5. The aorist aspect in language refers to a simple or undefined action without regard to its duration or repetition.
- Khía cạnh quá khứ đơn trong ngôn ngữ chỉ đến một hành động đơn giản hoặc không xác định mà không quan tâm đến thời gian hoặc lặp lại của nó.
6. When translating from English to Vietnamese, it is important to consider how to express the aorist tense accurately.
- Khi dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt, quan trọng là phải xem xét cách diễn tả thì quá khứ đơn một cách chính xác.