Some examples of word usage: aortae
1. The aortae are the main arteries that carry oxygen-rich blood from the heart to the rest of the body.
→ Các động mạch chủ là những động mạch chính mang máu giàu oxi từ tim đến phần còn lại của cơ thể.
2. The aortae can become blocked or narrowed, leading to serious health problems.
→ Các động mạch chủ có thể bị tắc nghẽn hoặc co hẹp, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
3. Damage to the aortae can result in decreased blood flow to the organs and tissues.
→ Thiệt hại cho các động mạch chủ có thể dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan và mô.
4. The surgeon carefully repaired the tear in the patient's aortae to prevent further complications.
→ Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận sửa lại rách trong các động mạch chủ của bệnh nhân để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.
5. Regular exercise and a healthy diet can help maintain the health of the aortae and the cardiovascular system.
→ Việc tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh có thể giúp duy trì sức khỏe của các động mạch chủ và hệ tuần hoàn.
6. The doctor used imaging techniques to examine the condition of the patient's aortae.
→ Bác sĩ sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để kiểm tra tình trạng của các động mạch chủ của bệnh nhân.