Some examples of word usage: aperient
1. The doctor prescribed an aperient to help with my constipation.
(Bác sĩ kê đơn thuốc thông phân để giúp giảm táo bón của tôi.)
2. A cup of tea can act as a gentle aperient in the morning.
(Một cốc trà có thể làm nhiệm vụ thông phân nhẹ nhàng vào buổi sáng.)
3. Some fruits, like prunes, are natural aperients.
(Một số loại trái cây, như mận khô, là các loại thuốc thông phân tự nhiên.)
4. It's important to drink plenty of water when taking aperients.
(Rất quan trọng phải uống đủ nước khi sử dụng các loại thuốc thông phân.)
5. The herbal tea had a gentle aperient effect on my digestive system.
(Trà thảo mộc có tác dụng thông phân nhẹ nhàng lên hệ tiêu hóa của tôi.)
6. A diet high in fiber can act as a natural aperient.
(Chế độ ăn giàu chất xơ có thể hoạt động như một loại thuốc thông phân tự nhiên.)