Some examples of word usage: aphorisms
1. Some of his most famous aphorisms include "less is more" and "actions speak louder than words."
Một số câu châm ngôn nổi tiếng nhất của anh ấy bao gồm "ít hơn là nhiều" và "hành động nói lên tất cả."
2. The philosopher was known for his concise and thought-provoking aphorisms that captured complex ideas in a few words.
Nhà triết học được biết đến với những câu châm ngôn ngắn gọn và đầy suy nghĩ, nắm bắt được những ý tưởng phức tạp trong vài từ.
3. She often turned to aphorisms for guidance and inspiration in times of uncertainty.
Cô ấy thường tham khảo các câu châm ngôn để tìm kiếm sự hướng dẫn và nguồn cảm hứng trong những thời điểm không chắc chắn.
4. The author's book is filled with aphorisms that challenge readers to think differently about life and relationships.
Cuốn sách của tác giả tràn ngập những câu châm ngôn thách thức người đọc suy nghĩ khác biệt về cuộc sống và mối quan hệ.
5. He lived his life by the aphorism "carpe diem," seizing each day and making the most of every opportunity.
Anh ấy sống cuộc đời mình theo câu châm ngôn "carpe diem", tận dụng mỗi ngày và tận hưởng mọi cơ hội.
6. The wise man shared his aphorisms with the younger generation, hoping to pass on valuable lessons and insights.
Người thông thái chia sẻ những câu châm ngôn của mình với thế hệ trẻ, hy vọng truyền đạt những bài học và hiểu biết quý giá.