Some examples of word usage: apologist
1. He is an apologist for the government's controversial policies.
- Anh ấy là người biện hộ cho các chính sách gây tranh cãi của chính phủ.
2. She is a vocal apologist for animal rights.
- Cô ấy là người biện hộ mạnh mẽ cho quyền lợi của động vật.
3. The company hired a PR firm to act as their apologists in the wake of the scandal.
- Công ty thuê một công ty PR để đóng vai trò làm người biện hộ cho họ sau vụ scandal.
4. The author is known as a staunch apologist for traditional values.
- Tác giả nổi tiếng là người biện hộ kiên quyết cho các giá trị truyền thống.
5. Many view him as a corporate apologist, always defending big business interests.
- Nhiều người coi anh ta là người biện hộ cho các doanh nghiệp, luôn bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp lớn.
6. She is often criticized for being an apologist for the oppressive regime.
- Cô ấy thường bị chỉ trích vì là người biện hộ cho chế độ áp bức.