1. The party apparatchik tried to maintain control over the political process.
Người ủy viên đảng cố gắng duy trì sự kiểm soát trên quy trình chính trị.
2. He was a loyal apparatchik who always followed the party line.
Anh ấy là một ủy viên đảng trung thành luôn tuân thủ theo đường lối của đảng.
3. The apparatchik was responsible for enforcing party discipline among the members.
Người ủy viên đảng chịu trách nhiệm thực thi kỷ luật đảng trong số các thành viên.
4. The apparatchik was promoted to a higher position within the party hierarchy.
Người ủy viên đảng được thăng chức lên một vị trí cao hơn trong cấu trúc tổ chức của đảng.
5. She was known as a ruthless apparatchik who would do anything to advance her career.
Cô ấy được biết đến là một người ủy viên đảng tàn nhẫn sẵn lòng làm bất cứ điều gì để thăng tiến trong sự nghiệp của mình.
6. The apparatchik wielded significant power within the party and had a strong influence over its policies.
Người ủy viên đảng sử dụng quyền lực đáng kể trong đảng và có ảnh hưởng mạnh mẽ đối với các chính sách của đảng.
An apparatchik antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with apparatchik, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của apparatchik