Some examples of word usage: appendage
1. The octopus uses its tentacles as appendages to catch prey and explore its environment.
- Con bạch tuộc sử dụng các chân để bắt mồi và khám phá môi trường của nó.
2. The robot's appendages allow it to perform a variety of tasks with precision and efficiency.
- Các chiếc tay của robot cho phép nó thực hiện nhiều nhiệm vụ với độ chính xác và hiệu quả.
3. Insects have six legs as their primary appendages for walking and crawling.
- Côn trùng có sáu chân là phần thân của chúng để đi bộ và bò.
4. The lizard can detach its tail as a defense mechanism against predators, as it is just an appendage.
- Con thằn lằn có thể tách đuôi của mình như một cơ chế phòng vệ chống lại kẻ săn mồi, vì nó chỉ là một phần thân.
5. The surgeon carefully reattached the severed appendage to the patient's body.
- Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận gắn lại phần thân bị cắt đứt vào cơ thể của bệnh nhân.
6. Some sea creatures have appendages that help them swim faster and navigate through the water.
- Một số sinh vật biển có các cánh tay giúp chúng bơi nhanh hơn và điều hướng qua nước.