Some examples of word usage: aquacultures
1. Aquacultures are a sustainable way to produce seafood while protecting the environment.
- Các hệ thống chăn nuôi thủy sản là một cách bền vững để sản xuất hải sản trong khi bảo vệ môi trường.
2. The government is investing in aquacultures to boost the economy and provide jobs for local communities.
- Chính phủ đang đầu tư vào các hệ thống chăn nuôi thủy sản để thúc đẩy nền kinh tế và cung cấp việc làm cho cộng đồng địa phương.
3. Aquacultures require careful monitoring of water quality to ensure the health and growth of the fish.
- Các hệ thống chăn nuôi thủy sản đòi hỏi việc theo dõi cẩn thận chất lượng nước để đảm bảo sức khỏe và tăng trưởng của cá.
4. Many countries are turning to aquacultures as a solution to overfishing in the oceans.
- Nhiều quốc gia đang chuyển sang sử dụng các hệ thống chăn nuôi thủy sản là một giải pháp cho việc đánh bắt quá mức ở đại dương.
5. Aquacultures can provide a sustainable source of protein for a growing global population.
- Các hệ thống chăn nuôi thủy sản có thể cung cấp nguồn protein bền vững cho dân số toàn cầu đang tăng.
6. Successful aquacultures require proper planning, management, and investment in infrastructure.
- Các hệ thống chăn nuôi thủy sản thành công đòi hỏi kế hoạch, quản lý và đầu tư phù hợp vào cơ sở hạ tầng.