1. The archdiocesan cathedral is a stunning example of Gothic architecture.
Nhà thờ chính tòa của giáo phận rất ấn tượng với kiến trúc Gothic.
2. The archdiocesan schools provide a high-quality education for students in the area.
Các trường của giáo phận cung cấp một chất lượng giáo dục cao cho học sinh trong khu vực.
3. The archdiocesan leader plays a crucial role in guiding the spiritual life of the community.
Người lãnh đạo của giáo phận đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cuộc sống tinh thần của cộng đồng.
4. Archdiocesan officials are working to address the needs of the homeless in the city.
Các quan chức của giáo phận đang làm việc để đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư trong thành phố.
5. The archdiocesan newspaper provides updates on events and activities within the church community.
Tờ báo của giáo phận cung cấp thông tin cập nhật về các sự kiện và hoạt động trong cộng đồng nhà thờ.
6. The archdiocesan youth group organizes service projects to help those in need.
Nhóm thanh niên của giáo phận tổ chức các dự án phục vụ để giúp đỡ những người khó khăn.
An archdiocesan antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with archdiocesan, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của archdiocesan