Some examples of word usage: arrogantly
1. He walked into the room arrogantly, looking down on everyone around him.
Anh ta bước vào phòng một cách kiêu ngạo, nhìn thấp thỏm mọi người xung quanh.
2. The CEO spoke arrogantly to the employees, making them feel small and insignificant.
Giám đốc điều hành nói một cách kiêu ngạo với nhân viên, làm họ cảm thấy nhỏ bé và vô nghĩa.
3. She arrogantly dismissed any opinions that didn't align with her own.
Cô ta một cách kiêu ngạo bác bỏ mọi ý kiến không trùng khớp với ý kiến của mình.
4. The politician arrogantly boasted about his accomplishments during the speech.
Chính trị gia tự kiêu khoe khoang về những thành tựu của mình trong bài phát biểu.
5. The rich man arrogantly flaunted his wealth, showing off his expensive possessions to anyone who would look.
Người đàn ông giàu có kiêu ngạo khoe khoang về sự giàu có của mình, trưng bày những tài sản đắt tiền của mình cho bất kỳ ai nhìn.
6. She strutted arrogantly across the stage, knowing all eyes were on her.
Cô ấy đi dạo một cách kiêu ngạo trên sân khấu, biết rằng mọi ánh mắt đều hướng về phía cô.