Some examples of word usage: asbestos
1. The old building was found to have asbestos insulation, posing a health risk to the residents.
- Căn nhà cũ được phát hiện có cách âm amiăng, gây nguy cơ đối với sức khỏe của cư dân.
2. Asbestos exposure has been linked to serious respiratory diseases such as lung cancer and mesothelioma.
- Tiếp xúc với amiăng được liên kết với các bệnh hô hấp nghiêm trọng như ung thư phổi và ung thư màng phổi.
3. The government has strict regulations in place to prevent the use of asbestos in new construction projects.
- Chính phủ có các quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn việc sử dụng amiăng trong các dự án xây dựng mới.
4. Workers who handle asbestos must wear protective gear to minimize their exposure to the harmful fibers.
- Các công nhân xử lý amiăng phải mang đồ bảo hộ để giảm thiểu tiếp xúc với các sợi có hại.
5. The company is facing lawsuits from former employees who developed health issues due to asbestos exposure in the workplace.
- Công ty đang phải đối mặt với các vụ kiện từ các nhân viên cũ đã phát triển vấn đề sức khỏe do tiếp xúc amiăng tại nơi làm việc.
6. Asbestos removal should only be done by trained professionals to ensure safety and proper disposal of the hazardous material.
- Việc gỡ bỏ amiăng chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia được đào tạo để đảm bảo an toàn và xử lý đúng cách của vật liệu nguy hiểm.