Some examples of word usage: ascendent
1. His career was on the ascendant as he quickly rose through the ranks at the company.
- Sự nghiệp của anh ấy đang phát triển mạnh mẽ khi anh ấy nhanh chóng thăng tiến trong công ty.
2. The ascendant political party won a landslide victory in the election.
- Đảng chính trị đang thịnh hành đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.
3. She felt a sense of power and confidence as she stood on the ascendant mountain peak.
- Cô ấy cảm thấy tự tin và mạnh mẽ khi đứng trên đỉnh núi cao.
4. The company's ascendant position in the market was due to its innovative products.
- Vị trí thị trường của công ty đang trên đà tăng vì các sản phẩm đổi mới của nó.
5. As the sun rose in the sky, its ascendant rays illuminated the landscape below.
- Khi mặt trời mọc trên bầu trời, những tia sáng bắt đầu chiếu sáng cảnh quan phía dưới.
6. The young artist's talent was on the ascendant, attracting attention from art critics and collectors.
- Tài năng của nghệ sĩ trẻ đang phát triển mạnh mẽ, thu hút sự chú ý từ các nhà phê bình nghệ thuật và người sưu tập.