Some examples of word usage: aspiration
1. She had always dreamed of becoming a doctor, but her aspiration was to help others.
-> Cô ấy luôn mơ ước trở thành bác sĩ, nhưng ước mơ của cô ấy là giúp đỡ người khác.
2. His aspiration to become a successful businessman led him to work tirelessly every day.
-> Ước mơ trở thành một doanh nhân thành công đã dẫn anh ta làm việc cần cù mỗi ngày.
3. Despite facing many challenges, she never gave up on her aspiration to travel the world.
-> Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ đi du lịch khắp thế giới.
4. Their shared aspiration to make a positive impact on the community brought them together.
-> Ước mơ chung của họ là tạo ra một ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng đã đưa họ lại gần nhau.
5. She viewed education as a means to achieve her aspirations and improve her future.
-> Cô ấy coi việc học là phương tiện để đạt được ước mơ và cải thiện tương lai của mình.
6. The company's aspiration to be a leader in innovation drove them to constantly seek new ideas.
-> Ước mơ của công ty trở thành một nhà lãnh đạo trong đổi mới đã thúc đẩy họ liên tục tìm kiếm ý tưởng mới.