Some examples of word usage: assizes
1. The judge presided over the assizes, where he heard cases of theft and assault.
(Thẩm phán chủ trì phiên tòa xét xử tội phạm tại phiên tòa hình sự)
2. The assizes were held quarterly in the small town, bringing in people from all over the county.
(Phiên tòa hình sự được tổ chức hàng quý tại thị trấn nhỏ, thu hút người dân từ khắp huyện)
3. The defendant was found guilty of murder at the assizes and sentenced to life in prison.
(Người bị cáo buộc bị kết án tội giết người tại phiên tòa hình sự và bị kết án tù chung thân)
4. The barrister presented a compelling case at the assizes, convincing the jury of the defendant's innocence.
(Luật sư bào chữa đã trình bày một vụ án thuyết phục tại phiên tòa hình sự, thuyết phục ban giám khảo về sự vô tội của bị cáo)
5. The assizes were a solemn affair, with the judge donning his robes and the courtroom packed with onlookers.
(Phiên tòa hình sự là một vấn đề trọng trách, với thẩm phán mặc chiếc áo choàng và phòng xử án đông đúc với những người đứng nhìn)
6. The assizes lasted for several days, with each case carefully deliberated by the judge and jury.
(Phiên tòa hình sự kéo dài trong vài ngày, với mỗi vụ án được thẩm phán và ban giám khảo xem xét cẩn thận)