the whole town was astir with the news: cả thành phố xôn xao về cái tin đó
Some examples of word usage: astir
1. The house was astir with activity as everyone prepared for the party.
(Trong nhà đang rộn ràng với sự hoạt động khi mọi người chuẩn bị cho bữa tiệc.)
2. The city was astir with excitement as the parade approached.
(Thành phố đang sốt sắng với sự hào hứng khi cuộc diễu hành đến gần.)
3. The forest was astir with the sounds of animals waking up for the day.
(Rừng đang xôn xao với âm thanh của các loài động vật thức dậy cho một ngày mới.)
4. The school was astir with rumors of a new student transferring in.
(Trường đang rộn ràng với tin đồn về một học sinh mới chuyển đến.)
5. The town was astir with preparations for the annual festival.
(Thị trấn đang rộn ràng với việc chuẩn bị cho lễ hội hàng năm.)
6. The kitchen was astir with the delicious smells of baking bread.
(Bếp đang rộn ràng với hương thơm ngon ngọt của bánh mì nướng.)
---
1. Ngôi nhà đang rộn ràng với hoạt động khi mọi người chuẩn bị cho bữa tiệc.
2. Thành phố đang sốt sắng với sự hào hứng khi cuộc diễu hành đến gần.
3. Rừng đang xôn xao với âm thanh của các loài động vật thức dậy cho một ngày mới.
4. Trường đang rộn ràng với tin đồn về một học sinh mới chuyển đến.
5. Thị trấn đang rộn ràng với việc chuẩn bị cho lễ hội hàng năm.
6. Bếp đang rộn ràng với hương thơm ngon ngọt của bánh mì nướng.
An astir antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with astir, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của astir