Some examples of word usage: astrophysicists
1. Astrophysicists study the properties and behavior of celestial objects such as stars, planets, and galaxies.
Các nhà thiên văn học nghiên cứu các tính chất và hành vi của các vật thể thiên hà như sao, hành tinh và thiên hà.
2. Many astrophysicists use telescopes and other advanced instruments to observe and analyze the universe.
Nhiều nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng và các thiết bị tiên tiến khác để quan sát và phân tích vũ trụ.
3. Astrophysicists often collaborate with astronomers, physicists, and other scientists to further our understanding of the cosmos.
Các nhà thiên văn học thường hợp tác với các nhà thiên văn, vật lý học và các nhà khoa học khác để mở rộng hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.
4. Some astrophysicists specialize in studying black holes, supernovae, or other exotic phenomena in space.
Một số nhà thiên văn học chuyên nghiên cứu về lỗ đen, siêu tân tinh hoặc các hiện tượng kỳ lạ khác trong không gian.
5. Astrophysicists play a key role in helping us understand the origins and evolution of the universe.
Các nhà thiên văn học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta hiểu về nguồn gốc và phát triển của vũ trụ.
6. The work of astrophysicists can lead to groundbreaking discoveries and advancements in our knowledge of the cosmos.
Công việc của các nhà thiên văn học có thể dẫn đến những khám phá đột phá và tiến bộ trong hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.